Đọc nhanh: 宏观 (hoành quan). Ý nghĩa là: vĩ mô, vĩ mô. Ví dụ : - 宏观影响经济。 Vĩ mô ảnh hưởng đến kinh tế.. - 宏观需要分析。 Vĩ mô cần được phân tích.. - 了解宏观很重要。 Hiểu biết về vĩ mô rất quan trọng.
Ý nghĩa của 宏观 khi là Danh từ
✪ vĩ mô
自然科学中指不考虑分子、原子、电子等物质的运动领域
- 宏观 影响 经济
- Vĩ mô ảnh hưởng đến kinh tế.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 了解 宏观 很 重要
- Hiểu biết về vĩ mô rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 宏观 khi là Tính từ
✪ vĩ mô
宏观的
- 这个 计划 很 宏观
- Kế hoạch này rất vĩ mô.
- 他 的 视野 很 宏观
- Tầm nhìn của anh ấy rất vĩ mô.
- 这个 问题 很 宏观
- Vấn đề này rất vĩ mô.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏观
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 对 市场 进行 宏观调控
- điều tiết thị trường vĩ mô.
- 宏观 影响 经济
- Vĩ mô ảnh hưởng đến kinh tế.
- 这个 问题 很 宏观
- Vấn đề này rất vĩ mô.
- 他 的 视野 很 宏观
- Tầm nhìn của anh ấy rất vĩ mô.
- 了解 宏观 很 重要
- Hiểu biết về vĩ mô rất quan trọng.
- 这个 计划 很 宏观
- Kế hoạch này rất vĩ mô.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宏观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宏观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宏›
观›