Đọc nhanh: 宏观调控 (hoành quan điệu khống). Ý nghĩa là: kiểm soát vĩ mô. Ví dụ : - 对市场进行宏观调控。 điều tiết thị trường vĩ mô.
Ý nghĩa của 宏观调控 khi là Động từ
✪ kiểm soát vĩ mô
macro-control
- 对 市场 进行 宏观调控
- điều tiết thị trường vĩ mô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏观调控
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 他 的 调儿 很 消极悲观
- Luận điệu của anh ta rất tiêu cực và bi quan.
- 经济 调控 失灵
- điều tiết và khống chế nền kinh tế không nhạy bén.
- 对 市场 进行 宏观调控
- điều tiết thị trường vĩ mô.
- 宏观 影响 经济
- Vĩ mô ảnh hưởng đến kinh tế.
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 这个 问题 很 宏观
- Vấn đề này rất vĩ mô.
- 他 的 视野 很 宏观
- Tầm nhìn của anh ấy rất vĩ mô.
- 母亲 说 自己 找 不到 空调 遥控器
- Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.
- 了解 宏观 很 重要
- Hiểu biết về vĩ mô rất quan trọng.
- 这个 计划 很 宏观
- Kế hoạch này rất vĩ mô.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宏观调控
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宏观调控 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宏›
控›
观›
调›