Đọc nhanh: 孩子气 (hài tử khí). Ý nghĩa là: tính trẻ con; tính con nít; vẻ con nít; tính hờn mát; nhi tính, trẻ con; trẻ; trẻ măng. Ví dụ : - 他一脸的孩子气。 mặt nó trông rất trẻ con.. - 一个大人还这样孩子气。 đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.. - 他越来越孩子气了。 trông nó càng ngày càng như trẻ con.
Ý nghĩa của 孩子气 khi là Tính từ
✪ tính trẻ con; tính con nít; vẻ con nít; tính hờn mát; nhi tính
孩子似的脾气或神气
- 他 一脸 的 孩子气
- mặt nó trông rất trẻ con.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
✪ trẻ con; trẻ; trẻ măng
脾气或神气像孩子
- 他 越来越 孩子气 了
- trông nó càng ngày càng như trẻ con.
- 他 一脸 的 孩子气
- anh ấy trông còn trẻ măng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孩子气
- 这 孩子 脾气 太拗
- Đứa trẻ này tính khí quá bướng bỉnh.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 他 越来越 孩子气 了
- trông nó càng ngày càng như trẻ con.
- 孩子 们 朝气蓬勃 地 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.
- 孩子 这样 不争气 , 真叫人 寒心
- con cái không ra gì, thật là đau lòng.
- 现在 的 男孩 已经 不在乎 传统 的 男子 气概 那 一套 了
- Con trai không còn quan tâm đến nam tính truyền thống nữa.
- 孩子 们 不听话 , 以致 老师 生气
- Bọn trẻ không nghe lời, khiến giáo viên tức giận.
- 孩子 们 喜欢 彩色 的 气球
- Trẻ em rất thích những quả bóng bay đầy màu sắc.
- 这 孩子 气性 大
- đứa bé này hay hờn lắm.
- 孩子 真 争气 , 每次 考试 都 名列前茅
- Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 那 孩子 因其母 带 他 回家 而 生气 地 捶打 著 母亲
- Đứa trẻ đó giận dữ đánh đập mẹ vì mẹ đưa nó về nhà.
- 这个 孩子 从小 就 很 娇气
- Đứa trẻ này từ nhỏ đã rất yếu đuối.
- 他 一脸 的 孩子气
- anh ấy trông còn trẻ măng.
- 他 一脸 的 孩子气
- mặt nó trông rất trẻ con.
- 孩子 们 顶嘴 让 我 很 生气
- Bọn trẻ cãi lại khiến tôi rất bực mình.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 这 孩子 淘起 气来 , 净 搞 恶作剧
- đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê.
- 孩子 太 淘气 , 让 人 烦心
- Trẻ con nghịch ngợm khiến người ta bận tâm.
- 孩子 太 淘气 , 真让人 烦心
- thằng bé này rất nghịch ngợm, khiến người khác phải bận tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孩子气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孩子气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
孩›
气›