Hán tự: 孤
Đọc nhanh: 孤 (cô). Ý nghĩa là: đơn độc; cô độc; cô đơn; lẻ loi; trơ trọi, trẻ mồ côi; cô nhi, độc đáo; nổi bật. Ví dụ : - 他感觉很孤单。 Anh ấy cảm thấy rất cô đơn.. - 那时我觉得很孤独。 Lúc đó tôi cảm thấy rất cô độc.. - 他是一个孤儿。 Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi.
Ý nghĩa của 孤 khi là Tính từ
✪ đơn độc; cô độc; cô đơn; lẻ loi; trơ trọi
单独;孤单
- 他 感觉 很 孤单
- Anh ấy cảm thấy rất cô đơn.
- 那时 我 觉得 很 孤独
- Lúc đó tôi cảm thấy rất cô độc.
✪ trẻ mồ côi; cô nhi
幼年失去父亲或父母亲的
- 他 是 一个 孤儿
- Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi.
- 她 从小 就是 孤儿
- Cô ấy từ nhỏ đã là cô nhi.
✪ độc đáo; nổi bật
独特的;特出的
- 她 的 才华 非常 孤特
- Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.
- 他 的 观点 很 孤特
- Quan điểm của anh ấy rất đặc biệt.
Ý nghĩa của 孤 khi là Danh từ
✪ ta (tự xưng của các vua chúa)
古代王侯的自称
- 孤 决定 御驾亲征
- Ta quyết định tự mình dẫn quân xâm chiến.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
✪ trẻ mồ côi
幼年失去父亲或父母亲的人
- 许多 孤 失去 了 父母
- Nhiều trẻ mồ côi đã mất đi cha mẹ.
- 这个 孤 没有 家人 照顾
- Đứa trẻ mồ côi này không có người thân chăm sóc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 他 是 一个 孤儿
- Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi.
- 称孤道寡
- tự xưng vương; xưng vua xưng chúa
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 抚养 遗孤
- nuôi trẻ mồ côi.
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 孤儿 的 守护神
- Thần hộ mệnh của trẻ mồ côi.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 孤寂 难耐
- nổi khổ hiu quạnh.
- 昧 的 气氛 让 人 感到 孤独
- Bầu không khí tối tăm khiến người ta cảm thấy cô đơn.
- 困守 孤城
- một mình cố thủ trong thành
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
- 赡养 孤老
- nuôi dưỡng người già cô đơn
- 教养 遗孤
- nuôi dạy cô nhi.
- 坐困 孤城
- bị giam hãm ở cô thành
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 令人 倍感 孤独
- Đó là một nơi cô đơn để ở.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孤›