Đọc nhanh: 子弹 (tử đạn). Ý nghĩa là: đạn; viên đạn. Ví dụ : - 把子弹退出来。 Tháo đạn ra.. - 一颗子弹。 một viên đạn.. - 子弹咝咝咝地从头顶上飞过。 đạn bay qua đầu vèo vèo.
Ý nghĩa của 子弹 khi là Danh từ
✪ đạn; viên đạn
枪弹
- 把 子弹 退出 来
- Tháo đạn ra.
- 一颗 子弹
- một viên đạn.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
- 子弹 击中 胸部
- Một viên đạn trong ngực anh ta.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子弹
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 枪膛 里面 没有 子弹
- Trong nòng súng không có đạn.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 把 子弹 退出 来
- Tháo đạn ra.
- 子弹 发出 尖锐 的 啸声
- đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.
- 子弹 穿透 了 墙壁
- Viên đạn xuyên thủng bức tường.
- 战士 敏捷 闪躲 子弹
- Chiến sĩ nhanh nhẹn né tránh được đạn.
- 把 帽子 上 的 土弹 去
- Phủi bụi trên mũ đi.
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 弹子房
- phòng chơi bi-da
- 子弹 洞穿 坚硬 墙壁
- Đạn xuyên thủng tường cứng.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 子弹壳 儿
- vỏ đạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
弹›