Đọc nhanh: 弹子房 (đạn tử phòng). Ý nghĩa là: Phòng chơi bi da.
Ý nghĩa của 弹子房 khi là Danh từ
✪ Phòng chơi bi da
中国古代用语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹子房
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 号 房子
- ghi số phòng
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 这 房子 看着 挺污
- Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.
- 他称 两套 房子
- Anh ấy sở hữu hai căn nhà.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 枪膛 里面 没有 子弹
- Trong nòng súng không có đạn.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 弹子房
- phòng chơi bi-da
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹子房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹子房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
弹›
房›