Đọc nhanh: 娜娜 (na na). Ý nghĩa là: Nana (tiểu thuyết năm 1880 của Émile Zola), Nana (loạt truyện tranh Nhật Bản), Nana (tên). Ví dụ : - 六人行第1季第08集(祖母)娜娜死了两回 Người mà Nana chết hai lần
Ý nghĩa của 娜娜 khi là Danh từ
✪ Nana (tiểu thuyết năm 1880 của Émile Zola)
Nana (1880 novel by Émile Zola)
- 六人行 第 1 季第 08 集 ( 祖母 ) 娜娜 死 了 两回
- Người mà Nana chết hai lần
✪ Nana (loạt truyện tranh Nhật Bản)
Nana (Japanese manga series)
✪ Nana (tên)
Nana (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娜娜
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 戴安娜 喜欢 看书
- Diana thích đọc sách.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 娜塔莉 在 逃命
- Natalie đã chạy trốn.
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 蕾 哈娜 和 我 刚出去 购物 了
- Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 李娜 是 一个 很 好 的 学生
- Lý Na là một học sinh rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娜娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娜娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娜›