娣姒 dì sì

Từ hán việt: 【đệ tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "娣姒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đệ tự). Ý nghĩa là: chị dâu (cũ), nhiều thê thiếp của một người chồng (cũ). Ví dụ : - ()。 chị em dâu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 娣姒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 娣姒 khi là Danh từ

chị dâu (cũ)

sisters-in-law (old)

Ví dụ:
  • - ( 妯娌 zhóulǐ )

    - chị em dâu

nhiều thê thiếp của một người chồng (cũ)

various concubines of a husband (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娣姒

  • - ( 妯娌 zhóulǐ )

    - chị em dâu

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娣姒

Hình ảnh minh họa cho từ 娣姒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娣姒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tự , Tỷ
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VVIO (女女戈人)
    • Bảng mã:U+59D2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đễ , Đệ
    • Nét bút:フノ一丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VCNH (女金弓竹)
    • Bảng mã:U+5A23
    • Tần suất sử dụng:Thấp