姿

Từ hán việt: 【tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "姿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 姿

Đọc nhanh: 姿 (tư). Ý nghĩa là: dung mạo; dung nhan; mặt mũi, tư thế; dáng dấp; điệu bộ. Ví dụ : - 姿。 Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.. - 姿。 Cô gái này có ngoại hình nổi bật.. - 姿。 Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 姿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 姿 khi là Danh từ

dung mạo; dung nhan; mặt mũi

容貌

Ví dụ:
  • - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • - 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang 姿貌 zīmào 出众 chūzhòng

    - Cô gái này có ngoại hình nổi bật.

  • - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tư thế; dáng dấp; điệu bộ

姿势

Ví dụ:
  • - 跑步 pǎobù de 姿式 zīshì 正确 zhèngquè

    - Tư thế chạy của anh ấy không đúng.

  • - qǐng 注意 zhùyì 坐姿 zuòzī

    - Xin chú ý tư thế ngồi.

  • - 这个 zhègè tiào 姿式 zīshì 很难 hěnnán

    - Tư thế nhảy này rất khó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姿

  • - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • - 姿态 zītài 优美 yōuměi

    - Tư thế đẹp; vẻ đẹp

  • - 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - dung mạo xinh đẹp

  • - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • - qǐng 注意 zhùyì 坐姿 zuòzī

    - Xin chú ý tư thế ngồi.

  • - zuò 姿势 zīshì 优雅 yōuyǎ

    - Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.

  • - 游泳 yóuyǒng 姿态 zītài

    - Tư thế bơi

  • - 傲骨 àogǔ 之姿 zhīzī

    - Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.

  • - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • - 舞姿 wǔzī 翩翩 piānpiān

    - dáng múa phơi phới.

  • - 舞动 wǔdòng 翟羽 díyǔ 姿态 zītài měi

    - Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.

  • - 立正 lìzhèng de 姿势 zīshì

    - Tư thế đứng nghiêm.

  • - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • - 姿容 zīróng 端丽 duānlì

    - dung mạo đoan trang xinh đẹp.

  • - 摄影家 shèyǐngjiā zài bāng 我们 wǒmen 摆好 bǎihǎo 姿势 zīshì

    - Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.

  • - dàn 有些 yǒuxiē 人要 rényào 他们 tāmen bǎi chū 姿势 zīshì

    - Đôi khi bạn có được một người muốn họ vào tư thế.

  • - 蒲柳之姿 púliǔzhīzī

    - dáng người liễu yếu đào tơ.

  • - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • - 运动员 yùndòngyuán 保持 bǎochí zhe 标准 biāozhǔn 姿势 zīshì

    - Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.

  • - 姐姐 jiějie 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì jiù xiàng 一只 yīzhī 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ de 天鹅 tiāné 一般 yìbān 优美 yōuměi

    - Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 姿

Hình ảnh minh họa cho từ 姿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao