Đọc nhanh: 病友 (bệnh hữu). Ý nghĩa là: người chung phòng bệnh; người cùng phòng bệnh (bệnh viện). Ví dụ : - 探问病友 thăm hỏi bạn bệnh
Ý nghĩa của 病友 khi là Danh từ
✪ người chung phòng bệnh; người cùng phòng bệnh (bệnh viện)
在医院住在同一病房的人
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病友
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 她 去 看望 生病 的 朋友
- Cô ấy đi thăm bạn bệnh.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
病›