Đọc nhanh: 奖金 (tưởng kim). Ý nghĩa là: tiền thưởng. Ví dụ : - 他得到了奖金。 Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.. - 公司发放了奖金。 Công ty đã phát tiền thưởng.. - 这笔奖金是我的。 Số tiền thưởng này là của tôi.
Ý nghĩa của 奖金 khi là Danh từ
✪ tiền thưởng
作奖励用的钱,为了鼓励或者表扬人们在某方面做得好而给钱
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 公司 发放 了 奖金
- Công ty đã phát tiền thưởng.
- 这笔 奖金 是 我 的
- Số tiền thưởng này là của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 奖金
✪ 这 / 一 + 笔 + 奖金
chỉ một số/ khoản tiền thưởng cụ thể
- 这笔 奖金 是 他 的 奖励
- Số tiền thưởng này là phần thưởng của anh ấy.
- 他 得到 了 一笔 奖金
- Anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.
- 这笔 奖金 奖励 优秀员工
- Khoản tiền thưởng này dành để khen thưởng nhân viên xuất sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Động từ (拿/得/发) + 奖金
đạt được; nhận được; lấy được tiền thưởng; phần thưởng
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 员工 们 都 得 了 奖金
- Các nhân viên đều nhận được tiền thưởng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖金
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 奖金 会 从 总金额 中 扣除
- Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.
- 奖金 肥厚
- tiền thưởng nhiều; tiền thưởng đáng kể.
- 这笔 奖金 是 他 的 奖励
- Số tiền thưởng này là phần thưởng của anh ấy.
- 奖项 包括 现金 和 奖牌
- Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.
- 这笔 奖金 奖励 优秀员工
- Khoản tiền thưởng này dành để khen thưởng nhân viên xuất sắc.
- 奖金 不 封顶
- tiền thưởng không giới hạn.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 是 签约 奖金 吗
- Một số loại tiền thưởng ký kết?
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 我 获得 了 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng.
- 这笔 奖金 是 我 的
- Số tiền thưởng này là của tôi.
- 老板 慷慨 发 奖金
- Ông chủ hào phóng thưởng tiền.
- 公司 发放 了 奖金
- Công ty đã phát tiền thưởng.
- 他 拿到 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận được học bổng.
- 他 得到 了 一笔 奖金
- Anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 她 落 了 一笔 奖学金
- Cô ấy nhận được học bổng.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奖金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奖金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
金›