Đọc nhanh: 奋起湖 (phấn khởi hồ). Ý nghĩa là: Fenchihu, thị trấn ở huyện Gia Nghĩa, Đài Loan.
✪ Fenchihu, thị trấn ở huyện Gia Nghĩa, Đài Loan
Fenchihu, town in Chiayi County, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋起湖
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 奋起 铁拳
- nhấc quả đấm thép; đánh một cú mạnh.
- 奋起直追
- hăng hái đuổi theo
- 奋起 反击
- hăng hái phản kích
- 奋起 反击
- vùng lên đánh lại
- 小鸟 努力 地 奋翼 飞 起
- Con chim nhỏ cố gắng bay lên.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 她 兴奋 地 跳 了 起来
- Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.
- 酒精 会 引起 神经系统 的 兴奋
- rượu kích thích hệ thần kinh
- 湖面 上 泛起 了 细小 的 微波
- Mặt hồ xuất hiện những gợn sóng nhỏ.
- 他 奋起直追
- Anh ấy phấn đấu đuổi theo.
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
- 湖面 升起 一层 漠漠 的 烟雾
- một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ.
- 她 兴奋 地 踊跃 起来
- Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.
- 奋袂而起
- xắn tay áo lên
- 说起 旅行 , 她 总是 很 兴奋
- Nhắc đến du lịch, cô ấy luôn rất phấn khích.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奋起湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奋起湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奋›
湖›
起›