Đọc nhanh: 头生 (đầu sinh). Ý nghĩa là: sinh lần đầu; sinh con so, mang thai lần đầu, con đầu lòng. Ví dụ : - 她这是头生,不免有些紧张。 đây là lần sinh con so, cho nên cô ấy không khỏi lo lắng.. - 头生孩子。 đứa con so; con so.
Ý nghĩa của 头生 khi là Danh từ
✪ sinh lần đầu; sinh con so
头次生育
- 她 这 是 头生 , 不免有些 紧张
- đây là lần sinh con so, cho nên cô ấy không khỏi lo lắng.
✪ mang thai lần đầu
第一胎生的
- 头生 孩子
- đứa con so; con so.
✪ con đầu lòng
(头生儿) 第一胎生下的孩子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头生
- 生死关头
- bước ngoặt sinh tử.
- 他 很 有 生意 头脑
- Anh ấy rất có đầu óc kinh doanh.
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 头牌 小生
- bảng đầu tên diễn viên nam.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 存亡绝续 的 关头 ( 生死存亡 的 关键时刻 )
- giờ phút hiểm nghèo.
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 学生 们 埋头 学习
- Học sinh đang chăm chỉ học tập.
- 所谓 乐极生悲 是 指 高兴 到 了 头 的话 , 最后 要 出现 悲伤 的 事
- Cái được gọi là vui quá hóa buồn là chỉ khi mỗi lần quá phấn khích, thì sẽ xuất hiện cảm giác bi thương.
- 惨重 的 挫折 使 她 起过 轻生 的 念头
- Thất bại nặng nề khiến cô nghĩ đến việc tự tử.
- 这 馒头 生虫 了 , 真膈 应
- Cái bánh bao này có dòi rồi, thật buồn nôn!
- 头 两名 学生 表现 优秀
- Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.
- 她 这 是 头生 , 不免有些 紧张
- đây là lần sinh con so, cho nên cô ấy không khỏi lo lắng.
- 任 生活 重压 不 低头
- Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.
- 生猪 存栏 头数 达 两万余
- số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.
- 度过 生死关头 后 您 有 什么 感悟 ?
- Trải qua thời khắc sinh tử bạn có cảm ngộ gì?
- 学生 侧 着 头 思考 了 很 久
- Học sinh nghiêng đầu suy nghĩ rất lâu.
- 爸爸 正在 气头上 , 大家 都 噤若寒蝉 , 深怕 再 惹 他 生气
- Bố tức giận, mọi người đều im lặng vì sợ làm bố tức giận lần nữa.
- 这个 小 饭馆 的 生意 好极了 , 来 吃饭 的 大多 是 回头客
- nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
生›