Đọc nhanh: 头胎生女 (đầu thai sinh nữ). Ý nghĩa là: hĩm.
Ý nghĩa của 头胎生女 khi là Thành ngữ
✪ hĩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头胎生女
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 女 学生
- nữ sinh.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 亲生子女
- con đẻ.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 生死关头
- bước ngoặt sinh tử.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 妈妈 摩着 女儿 的 头发
- Mẹ vuốt nhẹ tóc con gái.
- 女儿 抱 着 枕头 睡着 了
- Con gái ôm gối ngủ rồi.
- 绑架 了 他 的 前女友 , 他 终因 自己 的 行为 而 悔恨 终生
- Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.
- 他 很 有 生意 头脑
- Anh ấy rất có đầu óc kinh doanh.
- 想 在 约会 时 牵手 搂 肩 怎么 做 女生 才 不会 拒绝
- Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头胎生女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头胎生女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
女›
生›
胎›