Đọc nhanh: 小太太 (tiểu thái thái). Ý nghĩa là: vợ lẽ, tình nhân.
Ý nghĩa của 小太太 khi là Danh từ
✪ vợ lẽ
concubine
✪ tình nhân
mistress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小太太
- 那个 小孩 太 可怜 了
- Đứa trẻ ấy quá đáng thương rồi.
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 这 针鼻儿 太小 了
- Lỗ kim này quá nhỏ.
- 这 间 屋子 间量 儿 太小
- diện tích nhà này hẹp quá.
- 这包 太小 了 吧
- Cái lều này nhỏ quá.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 喇叭 的 音量 太小 了
- Âm lượng của cái loa nhỏ quá.
- 喝水 别喝 太快 了 , 小心 呛到 !
- Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!
- 屋子 太小 , 我 倒不开 身
- Căn phòng quá nhỏ, tôi không thể xoay người.
- 这 张床 太小 了
- Chiếc giường này quá nhỏ.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 我 觉得 让 小明 去 做 这件 事不太 保险
- Tôi thấy cho Tiểu Minh đi làm chuyện này không đáng tin lắm.
- 小伙子 干活儿 是 比不上 老年人 , 那 就 太 难看 了
- trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.
- 这 只 小狗 太 麻烦 了
- Con chó này phiền phức quá.
- 这 把 螺丝刀 太小 了
- Chiếc tua vít này quá nhỏ.
- 她 太小 了 , 不能 骑 脚踏车
- Cô ấy quá nhỏ, không thể đi xe đạp.
- 小王 太 年轻 , 喜欢 表现
- Tiểu Vương quá trẻ, thích thể hiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小太太
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小太太 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
⺌›
⺍›
小›