Đọc nhanh: 太上 (thái thượng). Ý nghĩa là: danh hiệu của sự tôn trọng dành cho những người theo đạo giáo. Ví dụ : - 如果现在有可口可乐就太上头了。 Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
Ý nghĩa của 太上 khi là Danh từ
✪ danh hiệu của sự tôn trọng dành cho những người theo đạo giáo
title of respect for taoists
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太上
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 风太大 , 风筝 上 不 去
- Gió to quá, diều không bay lên được.
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 因 白天 太 劳累 , 晚上 落枕 就 着
- vì ban ngày quá mệt mỏi, tối đến ngã lưng là ngủ ngay.
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 地板 上 的 灰尘 太多 了
- Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 小伙子 干活儿 是 比不上 老年人 , 那 就 太 难看 了
- trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.
- 天气 太热 , 身上 直 淌汗
- Trời nóng quá, mồ hôi cứ tuôn ra.
- 老太太 眼花 了 , 纫 不 上针
- bà lão mắt mờ, không xâu được kim nữa.
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 宿舍 可以 上网 , 就是 网 不太好
- Tớ có thể truy cập mạng ở ký túc xá, nhưng mạng không tốt lắm.
- 晚上 不要 吃太多
- Buổi tối đừng ăn quá nhiều.
- 她家 和 学校 的 距离 太远 孩子 上学 很 不 方便
- Khoảng cách từ nhà cô ấy đến trường quá xa nên việc đi học của con cái rất bất tiện.
- 她 太 兴奋 了 , 根本 顾不上 疼痛
- Cô ấy phấn khích tới nỗi quên cả cơn đau.
- 昨天晚上 太困 了 , 不知不觉 睡着 了
- Đêm qua tôi buồn ngủ quá nên ngủ quên lúc nào không hay.
- 他 跑 得 太快 , 我 撵 不 上
- Anh ấy chạy quá nhanh, tôi không đuổi kịp.
- 他 走 得 太快 , 我 一直 跟不上
- Anh ta đi nhanh quá, tôi theo không kịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
太›