Đọc nhanh: 太常 (thái thường). Ý nghĩa là: Bộ trưởng Bộ Lễ ở Trung Quốc đế quốc, một trong Cửu Bộ trưởng 九卿.
Ý nghĩa của 太常 khi là Danh từ
✪ Bộ trưởng Bộ Lễ ở Trung Quốc đế quốc, một trong Cửu Bộ trưởng 九卿
Minister of Ceremonies in imperial China, one of the Nine Ministers 九卿 [jiǔ qīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太常
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 太 健忘 , 常常 忘记 吃药
- Anh ấy quá hay quên, thường quên uống thuốc.
- 他 的 行为 违背 常理 , 太 乖张 了
- Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.
- 我 常常 和 太 老伯 聊天
- Tôi thường trò chuyện với ông cụ.
- 他 的 表现 不太 正常
- Biểu hiện của anh ấy không bình thường lắm.
- 这种 花 常常 向着 太阳
- Loài hoa này thường hướng về phía mặt trời.
- 时间 隔得 太久 , 印象 非常 淡薄 了
- thời gian đã lâu, những ấn tượng ấy vô cùng mờ nhạt.
- 太阳 很 热 , 出去 的 时候 , 经常 喜欢 戴 太阳镜
- Nắng rất nóng nên tôi thường thích đeo kính râm khi ra ngoài.
- 我 的 头发 烫染 太 多次 了 , 所以 经常 脱发
- Tóc của tôi tẩy nhuộm quá nhiều lần , vì vậy thường xuyên rụng tóc
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
常›