Đọc nhanh: 大谬不然 (đại mậu bất nhiên). Ý nghĩa là: lầm to; sai bét; sai lầm lớn; hoàn toàn sai lầm; trật lất.
Ý nghĩa của 大谬不然 khi là Thành ngữ
✪ lầm to; sai bét; sai lầm lớn; hoàn toàn sai lầm; trật lất
大错特错,完全不是这样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大谬不然
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 他们 感叹 女大 不 中留
- Họ nói con gái lớn không giữ được.
- 我 突然 忍不住 大喊大叫
- Tôi chợt không nhịn được hét lên.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 大谬不然
- nhầm to.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 我 勃然大怒 , 简直 控制 不住 自己
- Tôi cứ giận là không thể kiểm soát được bản thân.
- 大家 都 离去 了 , 只有 她 犹然 坐在 那里 不 走
- mọi người đã đi hết rồi, chỉ còn cô ấy vẫn ngồi ở đó.
- 虽然 不 大 情愿 , 又 不好意思 回绝
- Tuy tôi không thích làm lắm, nhưng lại không tiện từ chối
- 真相 如何 , 我 也 不大 了然
- Sự thực ra sao, tôi cũng không rõ lắm.
- 晚宴 上 突然 来 了 一位 不速之客 大家 的 欢快 情绪 骤然 降 了 下来
- Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.
- 看着 他 那 怅然若失 的 样子 大家 都 不知 如何是好
- Nhìn bộ dạng chán nản thất vọng của anh ta, mọi người thật không biết nên làm thế nào.
- 今天 纵然 有雨 , 也 不会 很大
- Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.
- 画幅 虽然 不 大 , 所 表现 的 天地 却 十分 广阔
- khổ tranh tuy không lớn, nhưng cảnh trí mà nó biểu hiện vô cùng rộng lớn.
- 生生不息 的 大自然 , 永不 间断 地 进行 着 生命 的 轮回
- Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
- 既然 大家 都 不再 追究 了 , 你 就 适可而止 吧
- Mọi người đã không truy cứu nữa rồi, bạn nên một vừa hai phải đi.
- 听到 这个 不幸 的 消息 , 大家 都 面面相觑 , 悄然 无 语
- Nghe tin không may này, mọi người im lặng nhìn nhau.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大谬不然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大谬不然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
大›
然›
谬›
Hết sức hoang đường; buồn cười; chuyện không thể xảy ra
mười phần sai; sai hoàn toàn
hoang đường vô lý
hoang đường; vô lý; hết sức hoang đường
không đúng tý nào; cái gì cũng sai; tồi tệ
không thể nghi ngờ (thành ngữ)
lời chính xác; lời bất hủ; lời bất di bất dịch
hoàn toàn đúng (thành ngữ)nhiều thứ khác nhauđúng từ nhiều quan điểm
Lẽ Bất Di Bất Dịch, Lý Lẽ Chính Đáng, Đạo Lý Hiển Nhiên
chắc chắn; như đinh đóng cột; lời bất hủ; lời hay ý đẹp; lý lẽ sắc bén (không thể thay đổi được một chữ hoặc những lời bất hủ)