- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
- Pinyin:
Miù
- Âm hán việt:
Mậu
- Nét bút:丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠翏
- Thương hiệt:IVSMH (戈女尸一竹)
- Bảng mã:U+8C2C
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 谬
Ý nghĩa của từ 谬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谬 (Mậu). Bộ Ngôn 言 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: 2. sai lầm. Từ ghép với 谬 : 荒謬 Sai lầm, hoang đường, 差之毫厘,謬以千里 Sai một li, đi một dặm Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nói xằng, nói bậy
- 2. sai lầm
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sai lầm
- 荒謬 Sai lầm, hoang đường
- 差之毫厘,謬以千里 Sai một li, đi một dặm