Đọc nhanh: 不刊之论 (bất khan chi luận). Ý nghĩa là: chắc chắn; như đinh đóng cột; lời bất hủ; lời hay ý đẹp; lý lẽ sắc bén (không thể thay đổi được một chữ hoặc những lời bất hủ).
Ý nghĩa của 不刊之论 khi là Thành ngữ
✪ chắc chắn; như đinh đóng cột; lời bất hủ; lời hay ý đẹp; lý lẽ sắc bén (không thể thay đổi được một chữ hoặc những lời bất hủ)
比喻不能改动或不可磨灭的言论(刊:古代指削除刻错了的字,不刊是说不可更改)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不刊之论
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 存而不论
- gác lại khoan bàn luận đến
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 子 曰 学而 时习 之 不亦悦乎
- Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 言 之 不详
- lời lẽ không tường tận
- 皮之不存 , 毛将 安傅
- Da không còn, lông bám vào đâu?
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 我 不 愿意 牵扯 到 这场 学制 改革 的 争论 之中
- Tôi không muốn liên quan đến cuộc tranh luận về cải cách hệ thống giáo dục này.
- 这篇 论文 不但 言之成理 , 而且 言之有序 , 令人信服
- Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不刊之论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不刊之论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
之›
刊›
论›
lời chính xác; lời bất hủ; lời bất di bất dịch
Lẽ Bất Di Bất Dịch, Lý Lẽ Chính Đáng, Đạo Lý Hiển Nhiên