Đọc nhanh: 大炮 (đại pháo). Ý nghĩa là: đại pháo; đại bác; pháo, người hay nói khoác; người hay nổ. Ví dụ : - 抡起铁锤大炮眼。 quai búa đục lỗ mìn.. - 大炮摧毁了敌人的阵地。 đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.. - 一尊大炮。 khẩu đại pháo.
Ý nghĩa của 大炮 khi là Danh từ
✪ đại pháo; đại bác; pháo
通常指口径大的炮
- 抡 起 铁锤 大炮 眼
- quai búa đục lỗ mìn.
- 大炮 摧毁 了 敌人 的 阵地
- đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.
- 一尊 大炮
- khẩu đại pháo.
- 缴获 敌军 大炮 三门
- thu được ba cỗ pháo lớn của địch.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ người hay nói khoác; người hay nổ
比喻好说大话或好发表激烈意见的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大炮
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 抡 起 铁锤 大炮 眼
- quai búa đục lỗ mìn.
- 这门炮 威力 巨大
- Cây pháo này có sức mạnh rất lớn.
- 大炮 摧毁 了 敌人 的 阵地
- đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.
- 一尊 大炮
- khẩu đại pháo.
- 这尊炮 威力 很大
- Khẩu pháo này uy lực rất lớn.
- 机关炮 的 威力 很大
- Súng máy có sức công phá rất lớn.
- 缴获 敌军 大炮 三门
- thu được ba cỗ pháo lớn của địch.
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
炮›