Đọc nhanh: 大可不必 (đại khả bất tất). Ý nghĩa là: Không cần thiết. Ví dụ : - 我看你大可不必含糊其辞 Tôi không nghĩ bạn không cần thiết phải mơ hồ
Ý nghĩa của 大可不必 khi là Thành ngữ
✪ Không cần thiết
大可不必:汉语成语
- 我 看 你 大可不必 含糊其辞
- Tôi không nghĩ bạn không cần thiết phải mơ hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大可不必
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 钱数 太大 , 我 可 赔垫 不起
- số tiền quá lớn, tôi không đền nỗi.
- 大难不死 , 必有后福
- đại nạn không chết, ắt có hạnh phúc trong tương lai.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 切不可 粗心大意
- Không được cẩu thả.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
- 这个 项目 必不可少
- Dự án này nhất định không thể thiếu.
- 信任 是 必不可少 的
- Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 水是 生活 中 必不可少 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 我 看 你 大可不必 含糊其辞
- Tôi không nghĩ bạn không cần thiết phải mơ hồ
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大可不必
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大可不必 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
大›
必›