Đọc nhanh: 自不必说 (tự bất tất thuyết). Ý nghĩa là: không cần thiết (thành ngữ).
Ý nghĩa của 自不必说 khi là Thành ngữ
✪ không cần thiết (thành ngữ)
to not need dwell on (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自不必说
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 多余 的话 不必 说
- Không cần nói những điều không cần thiết.
- 心照不宣 ( 不宣 不必 明说 )
- lòng đã hiểu lòng.
- 有话 好好 说 , 不必 发火
- có gì cứ nói, không nên nổi giận.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 自己 人 随便 谈话 , 不必 这么 拘板
- anh em chúng mình cả, đừng dè dặt như vậy.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 何必 非 等 我 , 你 就 不许 自己 去 吗
- sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?
- 他 自知理亏 , 无论 你 怎么 说 , 都 不 回嘴
- anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.
- 她 是 个 直爽 人 , 从来不 把 自己 想 说 的话 埋藏 在 心里
- cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.
- 自有主张 , 不在乎 别人 怎么 说
- Có chủ ý riêng của mình, chẳng quan tâm người khác nói thế nào cả
- 话 不要 说绝 , 得 给 自己 留个 后步
- nói chuyện không nên dốc hết ruột gan, phải chừa cho mình con đường rút lui.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 他 自知理亏 , 怎么 说 他 也 不 还 口
- anh ấy tự biết mình đuối lý, nói gì cũng không cãi lại.
- 母亲 说 自己 找 不到 空调 遥控器
- Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.
- 也就是说 不必 每时每刻 都 监视 着 他
- Có nghĩa là bạn đã không để mắt đến anh ấy mọi lúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自不必说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自不必说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
必›
自›
说›