Đọc nhanh: 夜航 (dạ hàng). Ý nghĩa là: chuyến bay đêm. Ví dụ : - 江面上隐约闪烁着夜航船的灯光。 trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
Ý nghĩa của 夜航 khi là Danh từ
✪ chuyến bay đêm
夜间行船
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜航
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 他 劝 我 少 熬夜
- Anh ấy khuyên tôi thức khuya ít thôi.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 打 夜工
- làm đêm
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 夜晚 的 星星 很 美
- Những ngôi sao vào ban đêm rất đẹp.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
航›