Đọc nhanh: 夜明或机械信号标志 (dạ minh hoặc cơ giới tín hiệu tiêu chí). Ý nghĩa là: Biển báo hiệu; phản quang hoặc cơ học.
Ý nghĩa của 夜明或机械信号标志 khi là Danh từ
✪ Biển báo hiệu; phản quang hoặc cơ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜明或机械信号标志
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 这个 信号 很 明显
- Dấu hiệu này rất rõ ràng.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 我 坐飞机 去 胡志明市
- Tôi ngồi máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜明或机械信号标志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜明或机械信号标志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
号›
夜›
志›
或›
明›
机›
标›
械›