艺文志 yìwénzhì

Từ hán việt: 【nghệ văn chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "艺文志" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghệ văn chí). Ý nghĩa là: nghệ văn chí (kèm lời giải).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 艺文志 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 艺文志 khi là Danh từ

nghệ văn chí (kèm lời giải)

中国纪传体史书和政书、方志等记载的图书目录

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺文志

  • - 文艺 wényì 思潮 sīcháo

    - trào lưu tư tưởng văn nghệ.

  • - 文艺团体 wényìtuántǐ

    - đoàn thể văn nghệ

  • - dān 美文 měiwén shì 美形 měixíng nán 之间 zhījiān de ài wèi 基准 jīzhǔn 有如 yǒurú 同志文学 tóngzhìwénxué bān 写实 xiěshí de

    - Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.

  • - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • - 文艺 wényì 阵地 zhèndì

    - mặt trận văn nghệ.

  • - 文艺 wényì 新人 xīnrén

    - văn nghệ sĩ mới

  • - 文艺复兴 wényìfùxīng

    - phục hưng văn nghệ

  • - 文艺 wényì 刊物 kānwù

    - tập san văn nghệ.

  • - 文艺作品 wényìzuòpǐn

    - tác phẩm văn nghệ

  • - 文艺会演 wényìhuìyǎn

    - hội diễn văn nghệ

  • - 杂志 zázhì 刊文 kānwén 引发 yǐnfā 争论 zhēnglùn

    - Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.

  • - zhè 本书 běnshū 包括 bāokuò 历史 lìshǐ 文化 wénhuà 艺术 yìshù

    - Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.

  • - 加入 jiārù le 文艺 wényì wěi

    - Tham gia ban văn nghệ.

  • - 芝加哥大学 zhījiāgēdàxué jiào 文艺复兴 wényìfùxīng 时期 shíqī 文学 wénxué de 教授 jiàoshòu

    - Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.

  • - shì 英文 yīngwén 杂志 zázhì

    - Tạp chí tiếng Anh

  • - shì 文艺圈 wényìquān de rén

    - Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng bèi 杂志 zázhì 录用 lùyòng

    - Bài viết này được tạp chí chấp nhận.

  • - 主编 zhǔbiān 一本 yīběn 语文 yǔwén 杂志 zázhì

    - anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.

  • - shì 这本 zhèběn 语文 yǔwén 杂志 zázhì de 主编 zhǔbiān

    - anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.

  • - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艺文志

Hình ảnh minh họa cho từ 艺文志

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艺文志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao