Đọc nhanh: 复印 (phục ấn). Ý nghĩa là: sao; photocopy; sao chép. Ví dụ : - 她把报告复印了三份。 Cô ấy đã sao lại ba bản báo cáo.. - 我刚要复印这份文件。 Tôi muốn photocopy phần văn kiện này.. - 我需要复印这份文件。 Tôi cần sao chép tài liệu này.
Ý nghĩa của 复印 khi là Động từ
✪ sao; photocopy; sao chép
不经过制版印刷,直接从原件获得复制品(一般指用复印机复印)
- 她 把 报告 复印 了 三份
- Cô ấy đã sao lại ba bản báo cáo.
- 我 刚要 复印 这份 文件
- Tôi muốn photocopy phần văn kiện này.
- 我 需要 复印 这份 文件
- Tôi cần sao chép tài liệu này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复印
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 她 把 报告 复印 了 三份
- Cô ấy đã sao lại ba bản báo cáo.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 我 家里 没有 复印机
- Nhà tớ không có máy in nào.
- 他 想 复印 这份 合同
- Anh ấy muốn photo hợp đồng này.
- 我们 的 复印机 经常 需要 检修
- Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.
- 我 刚要 复印 这份 文件
- Tôi muốn photocopy phần văn kiện này.
- 我 需要 复印 这份 文件
- Tôi cần sao chép tài liệu này.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复印
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复印 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
复›