Đọc nhanh: 声门 (thanh môn). Ý nghĩa là: cửa thanh đới; thanh môn (giải phẫu).
Ý nghĩa của 声门 khi là Danh từ
✪ cửa thanh đới; thanh môn (giải phẫu)
两片声带当中的开口声带静止不发音时,声门呈V字形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声门
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 门上 的 风铃 发出 玎玲声
- Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 梆 梆 的 敲门声
- tiếng gõ cửa "cộc, cộc"
- 他 敲门 时 发出 乒乓 声
- Khi anh ấy gõ cửa, phát ra tiếng lạch cạch.
- 请 通报 院长 一声 , 门外 有人 求见
- xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
- 门 被 关上 时 发出 嘭 的 声音
- Khi cửa bị đóng phát ra tiếng "rầm".
- 门 关上 时 格登 一声
- Khi cửa đóng lại có tiếng "cạch" một cái.
- 监狱 的 大门 哐当 一声 关上 了
- Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 门外 传来 汪汪 的 狗叫声
- Ngoài cửa truyền đến tiếng chó sủa ăng ẳng.
- 门外 传来 杂沓 的 脚步声
- từ ngoài cửa vọng vào tiếng bước chân lộn xộn.
- 当 的 一声 , 门响 了
- Leng keng một tiếng, cửa kêu.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 咣 的 一声 , 关上 了 大门
- rầm một cái, cánh cửa đã đóng lại.
- 他甫 一 进门 , 就 大声喊叫
- Anh ấy vừa bước vào cửa liền hét lớn.
- 当 的 一声 , 铁门关 了
- Leng keng một tiếng, cánh cửa đã đóng.
- 门 啪 的 一声 关上 了
- Cánh cửa đóng sầm lại kêu “rầm”.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 声门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
门›