声门 shēng mén

Từ hán việt: 【thanh môn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "声门" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh môn). Ý nghĩa là: cửa thanh đới; thanh môn (giải phẫu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 声门 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 声门 khi là Danh từ

cửa thanh đới; thanh môn (giải phẫu)

两片声带当中的开口声带静止不发音时,声门呈V字形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声门

  • - mén ya de 一声 yīshēng kāi le

    - Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra

  • - 门上 ménshàng de 风铃 fēnglíng 发出 fāchū 玎玲声 dīnglíngshēng

    - Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.

  • - 吧嗒 bādā 一声 yīshēng 闸门 zhámén jiù 关上 guānshàng le

    - "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.

  • - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • - qiāo le 一阵 yīzhèn mén 里边 lǐbian 没有 méiyǒu rén 应声 yīngshēng ér

    - gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.

  • - bāng bāng de 敲门声 qiāoménshēng

    - tiếng gõ cửa "cộc, cộc"

  • - 敲门 qiāomén shí 发出 fāchū 乒乓 pīngpāng shēng

    - Khi anh ấy gõ cửa, phát ra tiếng lạch cạch.

  • - qǐng 通报 tōngbào 院长 yuànzhǎng 一声 yīshēng 门外 ménwài 有人 yǒurén 求见 qiújiàn

    - xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.

  • - mén bèi 关上 guānshàng shí 发出 fāchū pēng de 声音 shēngyīn

    - Khi cửa bị đóng phát ra tiếng "rầm".

  • - mén 关上 guānshàng shí 格登 gēdēng 一声 yīshēng

    - Khi cửa đóng lại có tiếng "cạch" một cái.

  • - 监狱 jiānyù de 大门 dàmén 哐当 kuāngdāng 一声 yīshēng 关上 guānshàng le

    - Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.

  • - 一个 yígè 女人 nǚrén zài 旅店 lǚdiàn 门口 ménkǒu 高声 gāoshēng 叫骂 jiàomà

    - Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn

  • - 门外 ménwài 传来 chuánlái 汪汪 wāngwāng de 狗叫声 gǒujiàoshēng

    - Ngoài cửa truyền đến tiếng chó sủa ăng ẳng.

  • - 门外 ménwài 传来 chuánlái 杂沓 zátà de 脚步声 jiǎobùshēng

    - từ ngoài cửa vọng vào tiếng bước chân lộn xộn.

  • - dāng de 一声 yīshēng 门响 ménxiǎng le

    - Leng keng một tiếng, cửa kêu.

  • - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • - guāng de 一声 yīshēng 关上 guānshàng le 大门 dàmén

    - rầm một cái, cánh cửa đã đóng lại.

  • - 他甫 tāfǔ 进门 jìnmén jiù 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào

    - Anh ấy vừa bước vào cửa liền hét lớn.

  • - dāng de 一声 yīshēng 铁门关 tiěménguān le

    - Leng keng một tiếng, cánh cửa đã đóng.

  • - mén de 一声 yīshēng 关上 guānshàng le

    - Cánh cửa đóng sầm lại kêu “rầm”.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 声门

Hình ảnh minh họa cho từ 声门

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao