Hán tự: 堪
Đọc nhanh: 堪 (kham). Ý nghĩa là: có thể; có khả năng, chịu nổi; chịu được; kham nổi; chịu đựng nổi; có thể chịu đựng được; rích, phù hợp với; thích hợp với. Ví dụ : - 此人堪当大任。 Người này có thể đảm nhiệm được nhiệm vụ lớn.. - 这部作品堪为经典。 Bộ tác phẩm này có thể được coi là kinh điển.. - 他的脾气简直不堪忍受。 Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
Ý nghĩa của 堪 khi là Động từ
✪ có thể; có khả năng
可; 能
- 此人 堪当大任
- Người này có thể đảm nhiệm được nhiệm vụ lớn.
- 这部 作品 堪 为 经典
- Bộ tác phẩm này có thể được coi là kinh điển.
✪ chịu nổi; chịu được; kham nổi; chịu đựng nổi; có thể chịu đựng được; rích
能忍受
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
✪ phù hợp với; thích hợp với
适合于
- 他 的 能力 堪当 此任
- Năng lực của anh ấy phù hợp với nhiệm vụ này.
- 这 地方 堪 用来 休息
- Địa điểm này thích hợp dùng để nghỉ ngơi.
Ý nghĩa của 堪 khi là Danh từ
✪ họ Kham
姓
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 老景 堪怜
- tuổi già đáng thương.
- 小孩 模样 实堪怜
- Dáng vẻ của đứa trẻ thực sự đáng thương.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 那首歌 至今 仍 堪称 经典
- Bài hát đó đến nay vẫn có thể gọi là bài hát kinh điển.
- 这种 情况 让 人 难堪
- Tình huống như thế này khiến người ta khó xử.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 残败 不堪
- tàn bại vô cùng
- 这个 村庄 破败 不堪 , 村民 只 剩 老弱病残
- Thôn trang này đổ nát quá rồi, thôn dân chỉ còn lại những người già yếu, bệnh tật.
- 那个 岛 堪称 人间天堂
- Hòn đảo đó là thiên đường chốn nhân gian.
- 她 因 长途 骑车 而 疲惫不堪
- Cô ấy mệt mỏi vì đi xe đạp xa.
- 她 的 搜查 能力 堪比 《 龙纹 身 少女 》 的 女主角 啊
- Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堪›