Hán tự: 域
Đọc nhanh: 域 (vực). Ý nghĩa là: cương vực; đất đai; địa hạt; lãnh thổ; vùng; miền, khu vực; phạm vi, tập số thực. Ví dụ : - 这片域地资源丰富。 Khu vực này có tài nguyên phong phú.. - 此域风景十分优美。 Khu vực này cảnh quan rất đẹp.. - 艺术域充满魅力。 Lĩnh vực nghệ thuật đầy sức hấp dẫn.
Ý nghĩa của 域 khi là Danh từ
✪ cương vực; đất đai; địa hạt; lãnh thổ; vùng; miền
在一定疆界内的地方;疆域
- 这片域 地 资源 丰富
- Khu vực này có tài nguyên phong phú.
- 此域 风景 十分 优美
- Khu vực này cảnh quan rất đẹp.
✪ khu vực; phạm vi
泛指某种范围
- 艺术 域 充满 魅力
- Lĩnh vực nghệ thuật đầy sức hấp dẫn.
- 科学 域 不断创新
- Lĩnh vực khoa học không ngừng sáng tạo.
✪ tập số thực
实数域
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 富饶 的 长江流域
- lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.
- 吴 位于 长江流域
- Nước Ngô nằm ở lưu vực sông Trường Giang.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 地域 辽阔
- khu vực rộng lớn
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 那片 海域 的 距离 是 几十 链
- Khoảng cách của vùng biển đó là vài chục liệm.
- 音域 宽
- âm vực rộng
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›