Hán tự: 埋
Đọc nhanh: 埋 (mai.man). Ý nghĩa là: chôn; chôn vùi; vùi; lấp, che giấu; trốn; mai phục; ẩn nấp. Ví dụ : - 大雪埋掉了汽车。 Tuyết dày chôn vùi cả chiếc xe.. - 埋点儿土在这儿。 Vùi một chút đất xuống đây.. - 敌人在此埋地雷。 Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.
Ý nghĩa của 埋 khi là Động từ
✪ chôn; chôn vùi; vùi; lấp
(用土,沙,雪,落叶等) 盖住
- 大雪 埋掉 了 汽车
- Tuyết dày chôn vùi cả chiếc xe.
- 埋 点儿 土在 这儿
- Vùi một chút đất xuống đây.
- 敌人 在 此 埋 地雷
- Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ che giấu; trốn; mai phục; ẩn nấp
隐藏;隐没
- 秘密 被 长久 深埋
- Bí mật đã bị che giấu đã lâu.
- 他们 在 此 埋伏
- Bọn họ mai phục ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 我 埋怨 他 总是 迟到
- Tôi trách anh ấy lúc nào cũng đến muộn.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我 被 朋友 埋怨 没有 帮忙
- Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 埋 地雷
- chôn mìn.
- 敌人 在 此 埋 地雷
- Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 承办 殡葬 者 准备 埋葬 尸体
- Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 秘密 被 长久 深埋
- Bí mật đã bị che giấu đã lâu.
- 她 埋头 研究 新 项目
- Cô ấy vùi đầu nghiên cứu dự án mới.
- 那些 死去 的 战士 被 埋葬 在 坟墓 里
- Những chiến sĩ đã khuất được chôn cất trong mộ.
- 别 埋 他 这事 不赖 他
- Đừng trách anh ấy, chuyện này không phải lỗi của anh ấy.
- 将 你 父亲 的 秘密 带离 此处 掩埋 起来
- Hãy chôn giấu những bí mật của cha bạn khỏi đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埋›