Hán tự: 坨
Đọc nhanh: 坨 (đà). Ý nghĩa là: tảng; cục; viên, đống lại; dính lại; kết lại; vón cục; trương lên. Ví dụ : - 那坨石头挡住了路。 Tảng đá kia chặn đường rồi.. - 地上有坨废纸。 Trên mặt đất có cục giấy vụn.. - 他搬起了这坨铁块。 Anh ấy chuyển đống sắt này đi.
Ý nghĩa của 坨 khi là Danh từ
✪ tảng; cục; viên
(坨儿) 坨子
- 那 坨 石头 挡住 了 路
- Tảng đá kia chặn đường rồi.
- 地上 有 坨 废纸
- Trên mặt đất có cục giấy vụn.
- 他 搬起 了 这 坨 铁块
- Anh ấy chuyển đống sắt này đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 坨 khi là Động từ
✪ đống lại; dính lại; kết lại; vón cục; trương lên
面食煮熟后粘在一块儿
- 饺子 放久 了 容易 坨
- Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.
- 泡 好 的 方便面 坨成 一团
- Mì ăn liền pha xong trương lên thành một cục.
- 你 快 吃 吧 , 面都 坨 了
- Bạn mau ăn đi, mì đều trương lên rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坨
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 地上 有 坨 废纸
- Trên mặt đất có cục giấy vụn.
- 他 搬起 了 这 坨 铁块
- Anh ấy chuyển đống sắt này đi.
- 饺子 放久 了 容易 坨
- Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.
- 泡 好 的 方便面 坨成 一团
- Mì ăn liền pha xong trương lên thành một cục.
- 粉 坨子
- đống bột
- 盐坨子
- đống muối
- 泥坨子
- đống bùn
- 你 快 吃 吧 , 面都 坨 了
- Bạn mau ăn đi, mì đều trương lên rồi.
- 那 坨 石头 挡住 了 路
- Tảng đá kia chặn đường rồi.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坨›