Đọc nhanh: 坨子 (đà tử). Ý nghĩa là: tảng; đống. Ví dụ : - 泥坨子 đống bùn. - 盐坨子 đống muối. - 粉坨子 đống bột
✪ tảng; đống
成块或成堆的东西
- 泥坨子
- đống bùn
- 盐坨子
- đống muối
- 粉 坨子
- đống bột
- 礁石 坨子
- tảng đá
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坨子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 饺子 放久 了 容易 坨
- Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.
- 粉 坨子
- đống bột
- 盐坨子
- đống muối
- 泥坨子
- đống bùn
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坨子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坨子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坨›
子›