• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
  • Pinyin: Tuó
  • Âm hán việt: Đà
  • Nét bút:一丨一丶丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土它
  • Thương hiệt:GJP (土十心)
  • Bảng mã:U+5768
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 坨

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 坨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đà). Bộ Thổ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノフ). Từ ghép với : Đống đất, Đống muối, Tảng bột Chi tiết hơn...

Đà

Từ điển phổ thông

  • 1. đống, tảng, gò
  • 2. đóng thành tảng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đống, tảng

- Đống đất

- Đống muối

- Tảng bột