Đọc nhanh: 糖油坨坨 (đường du đà đà). Ý nghĩa là: bánh rán đường.
Ý nghĩa của 糖油坨坨 khi là Danh từ
✪ bánh rán đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖油坨坨
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 地上 有 坨 废纸
- Trên mặt đất có cục giấy vụn.
- 他 搬起 了 这 坨 铁块
- Anh ấy chuyển đống sắt này đi.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 饺子 放久 了 容易 坨
- Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.
- 泡 好 的 方便面 坨成 一团
- Mì ăn liền pha xong trương lên thành một cục.
- 粉 坨子
- đống bột
- 盐坨子
- đống muối
- 泥坨子
- đống bùn
- 你 快 吃 吧 , 面都 坨 了
- Bạn mau ăn đi, mì đều trương lên rồi.
- 那 坨 石头 挡住 了 路
- Tảng đá kia chặn đường rồi.
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糖油坨坨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糖油坨坨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坨›
油›
糖›