Hán tự: 图
Đọc nhanh: 图 (đồ). Ý nghĩa là: bức vẽ; bức tranh; hình vẽ; bản vẽ, mưu cầu; kế hoạch; mưu toan, họ Đồ. Ví dụ : - 我喜欢这幅图画。 Tôi thích bức tranh này.. - 这是一幅美丽的图画。 Đây là một bức tranh đẹp.. - 他的宏图实现了。 Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.
Ý nghĩa của 图 khi là Danh từ
✪ bức vẽ; bức tranh; hình vẽ; bản vẽ
图画
- 我 喜欢 这 幅 图画
- Tôi thích bức tranh này.
- 这是 一幅 美丽 的 图画
- Đây là một bức tranh đẹp.
✪ mưu cầu; kế hoạch; mưu toan
制定的计划;谋略
- 他 的 宏图 实现 了
- Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.
- 他 的 图 非常 详细
- Kế hoạch của anh ấy rất chi tiết.
✪ họ Đồ
姓
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 他 是 图家 的 长子
- Anh ấy là con trưởng của nhà họ Đồ.
Ý nghĩa của 图 khi là Động từ
✪ nhằm; định; định làm; mưu đồ; mưu toan
希望得到好处或者到达目的
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
- 她 试图 打破记录
- Cô ấy định phá kỷ lục.
✪ vẽ
画;描绘
- 他 喜欢 图画 风景
- Anh ấy thích vẽ phong cảnh.
- 我们 一起 图 动物
- Chúng ta cùng nhau vẽ động vật.
✪ ham muốn
谋取;希望得到
- 他 图谋 权力 和 金钱
- Anh ấy ham muốn quyền lực và tiền bạc.
- 她 贪图 别人 的 财富
- Cô ấy ham muốn tài sản của người khác.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 图
✪ Số từ + 张/幅 + 图
- 我画 了 一张 图
- Tôi đã vẽ một bức tranh.
- 桌子 上 有 两张 图
- Trên bàn có hai bức tranh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 舆图
- địa đồ
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 刻图章
- khắc dấu.
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›