Đọc nhanh: 国际金融危机 (quốc tế kim dung nguy cơ). Ý nghĩa là: khủng hoảng tài chính thế giới. Ví dụ : - 携手应对国际金融危机,共克时艰 Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
Ý nghĩa của 国际金融危机 khi là Danh từ
✪ khủng hoảng tài chính thế giới
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际金融危机
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 遭际 艰危
- gặp gian nguy
- 危机四伏
- chỗ nào cũng có nguy cơ; nguy cơ phục bốn phía; nguy cơ dồn dập bốn bề
- 国势 危殆
- tình hình quốc gia nguy ngập
- 隐伏 着 危机
- che đậy quỷ kế.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际金融危机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际金融危机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
国›
机›
融›
金›
际›