Đọc nhanh: 国外旅行 (quốc ngoại lữ hành). Ý nghĩa là: Chuyến du lịch nước ngoài. Ví dụ : - 到国外旅行允许携带的款额有所限制。 Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
Ý nghĩa của 国外旅行 khi là Danh từ
✪ Chuyến du lịch nước ngoài
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国外旅行
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 我们 计划 明年 去 国外 旅游
- Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
- 我们 走遍全国 旅行
- Chúng tôi đi khắp cả nước du lịch.
- 他们 的 旅行 不止 一个 国家
- Chuyến đi của họ không chỉ một quốc gia.
- 旅行 中 难免会 遇到 意外
- Du lịch khó tránh gặp việc ngoài ý muốn.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
- 他 规着 出国 旅行
- Anh ấy dự định đi du lịch nước ngoài.
- 他 出使 外国 进行 交流
- Anh ấy đi sứ nước ngoài để giao lưu.
- 春天 适合 外出 旅行
- Mùa xuân thích hợp để đi du lịch.
- 他 前年 去 美国 旅行 了
- Năm kia anh ấy đã đi du lịch Mỹ.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
- 她 在 旅行 中 碰到 意外
- Cô gặp sự cố trong lúc đi du lịch.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 我 的 女儿 要 去 美国 旅行
- Con gái tôi muốn đi du lịch nước Mỹ.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国外旅行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国外旅行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
外›
旅›
行›