Đọc nhanh: 去国外 (khứ quốc ngoại). Ý nghĩa là: đi nước ngoài. Ví dụ : - 我想有一天去国外。 Có những đồ cổ nằm tản mạn ở nước ngoài.
Ý nghĩa của 去国外 khi là Động từ
✪ đi nước ngoài
to go abroad
- 我 想 有 一天 去 国外
- Có những đồ cổ nằm tản mạn ở nước ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去国外
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 晴天 适合 去 户外
- Ngày nắng thích hợp ra ngoài.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 我们 计划 明年 去 国外 旅游
- Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
- 我 想 有 一天 去 国外
- Có những đồ cổ nằm tản mạn ở nước ngoài.
- 他 想 去 国外 学习
- Anh ấy muốn đi học ở nước ngoài.
- 我 明年 要 去 国外 留学
- Năm sau tôi sẽ đi du học nước ngoài.
- 我 需要 办 签证 去 国外
- Tôi cần làm visa để ra nước ngoài.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去国外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去国外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
国›
外›