Đọc nhanh: 国务卿 (quốc vụ khanh). Ý nghĩa là: quốc vụ khanh, ngoại trưởng; ngoại trưởng Mỹ (người lãnh đạo quốc vụ viện Mỹ, do tổng thống bổ nhiệm); thủ tướng. Ví dụ : - 打扮得和国务卿赖斯一样漂亮 Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
Ý nghĩa của 国务卿 khi là Danh từ
✪ quốc vụ khanh
民国初年协助大总统处理国务的人
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
✪ ngoại trưởng; ngoại trưởng Mỹ (người lãnh đạo quốc vụ viện Mỹ, do tổng thống bổ nhiệm); thủ tướng
美国国务院的领导人,由总统任命
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务卿
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 国务院
- quốc vụ viện
- 国务卿
- quốc vụ khanh; bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ).
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 国务会议
- hội nghị bàn quốc sự.
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 国务院 作出 了 重要 决策
- Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
- 胜利 地 完成 了 祖国 人民 付托 给 我们 的 任务
- hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ được tổ quốc và nhân dân đã giao cho chúng ta.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国务卿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国务卿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
卿›
国›