Đọc nhanh: 国务院 (quốc vụ viện). Ý nghĩa là: quốc vụ viện, nội các chính phủ, bộ ngoại giao; bộ ngoại giao Hoa Kỳ (nước Mỹ). Ví dụ : - 直辖市直接隶属国务院。 thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.. - 直辖市由国务院直接管辖。 thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.. - 国务院直属机关。 cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
Ý nghĩa của 国务院 khi là Danh từ
✪ quốc vụ viện
中国最高国家权力机关的执行机关,即最高国家行政机关,也就是中央人民政府,由总理、副总理、国务委员、各部部长、各委员会主任等人员组成国务院对全国人民代表大会和它的常务委员会负责并报告工作
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nội các chính phủ
民国初年的内阁,以国务总理为首
✪ bộ ngoại giao; bộ ngoại giao Hoa Kỳ (nước Mỹ)
美国政府中主管外交兼管部分内政的部门,主管者称国务卿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院
- 国务院
- quốc vụ viện
- 国务卿
- quốc vụ khanh; bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ).
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 国务会议
- hội nghị bàn quốc sự.
- 前 政务院
- trước là chính vụ viện.
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 学院 里 有 许多 国际 学生
- Học viện có rất nhiều sinh viên quốc tế.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 国务院 作出 了 重要 决策
- Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
- 胜利 地 完成 了 祖国 人民 付托 给 我们 的 任务
- hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ được tổ quốc và nhân dân đã giao cho chúng ta.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国务院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国务院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
国›
院›