Đọc nhanh: 回转 (hồi chuyển). Ý nghĩa là: quay lại; trở lại; trở về; quay về, chuyển; quay, xoáy. Ví dụ : - 回转故里 quay về chốn cũ. - 回转身去 quay người đi. - 他回转马头向原地跑去。 anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
Ý nghĩa của 回转 khi là Động từ
✪ quay lại; trở lại; trở về; quay về
返回
- 回转 故里
- quay về chốn cũ
✪ chuyển; quay
掉转
- 回 转身 去
- quay người đi
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
✪ xoáy
旋转的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回转
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 回 转身 去
- quay người đi
- 回转 故里
- quay về chốn cũ
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 峰回路转 , 风景 很 美
- Đường núi quanh co, phong cảnh rất đẹp.
- 玩转 系统 是 一 回事
- Vận hành hệ thống là một chuyện.
- 孩子 们 绕 着 操场 来 回转
- Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.
- 小狗 绕 着 树来 回转
- Con chó nhỏ cứ đi vòng quanh cây.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 望 他 能 早日 回心转意
- Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.
- 你 转 回来 看着 我
- Anh quay sang đây nhìn tôi.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
转›