Đọc nhanh: 胎儿回转术 (thai nhi hồi chuyển thuật). Ý nghĩa là: Kỹ thuật xoay thai.
Ý nghĩa của 胎儿回转术 khi là Danh từ
✪ Kỹ thuật xoay thai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎儿回转术
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 事情 办妥 了 , 我 给你个 回信 儿
- sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 回 转身 去
- quay người đi
- 回转 故里
- quay về chốn cũ
- 技术转让
- chuyển giao kỹ thuật
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 我们 玩 它 一会儿 再 回家
- Chúng ta chơi một lát rồi về nhà.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胎儿回转术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胎儿回转术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
回›
术›
胎›
转›