qiú

Từ hán việt: 【tù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tù). Ý nghĩa là: cầm tù; bỏ tù; giam, tù phạm; tù; tù nhân. Ví dụ : - 。 Kẻ xấu đã bị bỏ tù.. - 。 Anh ấy đã cầm tù người đó.. - 。 Tội phạm bị cầm tù rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cầm tù; bỏ tù; giam

囚禁

Ví dụ:
  • - 坏人 huàirén 被囚 bèiqiú

    - Kẻ xấu đã bị bỏ tù.

  • - 那人囚 nàrénqiú le

    - Anh ấy đã cầm tù người đó.

  • - 犯人 fànrén zāo 囚禁 qiújìn le

    - Tội phạm bị cầm tù rồi.

  • - 被囚 bèiqiú zài 狱中 yùzhōng

    - Anh ta bị giam trong tù.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tù phạm; tù; tù nhân

囚犯

Ví dụ:
  • - 那个 nàgè qiú hěn 凶恶 xiōngè

    - Tù nhân đó rất hung dữ.

  • - 一群 yīqún 可怜 kělián de qiú

    - Một nhóm tù nhân đáng thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 一群 yīqún 可怜 kělián de qiú

    - Một nhóm tù nhân đáng thương.

  • - shì 印第安纳 yìndìānnà de 死囚 sǐqiú

    - Đây là tử tù Indiana.

  • - 犯人 fànrén zāo 囚禁 qiújìn le

    - Tội phạm bị cầm tù rồi.

  • - 那人囚 nàrénqiú le

    - Anh ấy đã cầm tù người đó.

  • - 坏人 huàirén 被囚 bèiqiú

    - Kẻ xấu đã bị bỏ tù.

  • - 那个 nàgè qiú hěn 凶恶 xiōngè

    - Tù nhân đó rất hung dữ.

  • - yǒu 暴力行为 bàolìxíngwéi de 囚犯 qiúfàn 隔离 gélí 囚禁 qiújìn

    - Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.

  • - 日内瓦 rìnèiwǎ 公约 gōngyuē 对虐 duìnüè qiú de 规定 guīdìng 如何 rúhé

    - Tôi thích Công ước Geneva hơn.

  • - 囚犯 qiúfàn bèi 狱卒 yùzú 拷打 kǎodǎ le

    - Tù nhân bị quản ngục tra tấn.

  • - 被囚 bèiqiú zài 狱中 yùzhōng

    - Anh ta bị giam trong tù.

  • - 囚犯 qiúfàn duì 被控 bèikòng 罪名 zuìmíng 再三 zàisān 否认 fǒurèn

    - Tù nhân phủ nhận tội danh được buộc tội lặp đi lặp lại.

  • - 囚犯 qiúfàn bèi 链子 liànzi suǒ zài 一起 yìqǐ

    - Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.

  • - 槛车 jiànchē ( 古代 gǔdài 运送 yùnsòng 囚犯 qiúfàn de chē )

    - xe tù.

  • - 残忍 cánrěn 折磨 zhémó 囚犯 qiúfàn

    - Anh ấy tàn nhẫn tra tấn tù nhân.

  • - 以前 yǐqián hěn 关心 guānxīn guān 塔纳 tǎnà 囚犯 qiúfàn

    - Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.

  • - 卡特 kǎtè · 赖特 làitè 成为 chéngwéi 死囚 sǐqiú 原因 yuányīn 之一 zhīyī zài

    - Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.

  • - 一个 yígè 放在 fàngzài 场地 chǎngdì shàng de 室外 shìwài 囚笼 qiúlóng

    - Một phòng giam ngoài trời trên sân.

  • - 这里 zhèlǐ shì jìn 囚犯 qiúfàn rén de 地方 dìfāng

    - Chỗ này là nơi giam hãm phạm nhân.

  • - zài 凤凰 fènghuáng hào 船上 chuánshàng 囚禁 qiújìn

    - Cô ấy đã bắt bạn bị giam cầm trên thuyền Phượng hoàng

  • - 幽囚 yōuqiú

    - bị giam cầm

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 囚

Hình ảnh minh họa cho từ 囚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WO (田人)
    • Bảng mã:U+56DA
    • Tần suất sử dụng:Cao