Đọc nhanh: 囚锢锋 (tù cố phong). Ý nghĩa là: phía trước bị che khuất (khí tượng học).
Ý nghĩa của 囚锢锋 khi là Danh từ
✪ phía trước bị che khuất (khí tượng học)
occluded front (meteorology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚锢锋
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 打先锋
- làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 是 印第安纳 的 死囚
- Đây là tử tù Indiana.
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 那 把 剑 很 锋利
- Thanh kiếm đó rất sắc.
- 那 把 矢 很 锋利
- Cái mũi tên đó rất sắc bén.
- 那 把 戟 十分 锋利
- Cái kích kia rất sắc bén.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 那 把 标枪 十分 锋利
- Cây thương đó rất sắc bén.
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 雷锋 助人为乐 的 精神 值得 我们 学习
- Tinh thần 'Lôi Phong tương thân tương ái' xứng đáng để chúng ta học hỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囚锢锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囚锢锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囚›
锋›
锢›