Đọc nhanh: 囚犯 (tù phạm). Ý nghĩa là: tù phạm; tù nhân. Ví dụ : - 槛车(古代运送囚犯的车)。 xe tù.
Ý nghĩa của 囚犯 khi là Danh từ
✪ tù phạm; tù nhân
关在监狱里的人
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚犯
- 捉拿逃犯
- truy bắt phạm nhân trốn trại
- 正在 犯愁 的 当儿 , 他来 帮忙 了
- đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 看守 犯人
- canh giữ phạm nhân.
- 是 印第安纳 的 死囚
- Đây là tử tù Indiana.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 渎犯
- xúc phạm; phạm vào
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 囚犯 对 被控 罪名 再三 否认
- Tù nhân phủ nhận tội danh được buộc tội lặp đi lặp lại.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
- 他 残忍 地 折磨 囚犯
- Anh ấy tàn nhẫn tra tấn tù nhân.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 这里 是 禁 囚犯 人 的 地方
- Chỗ này là nơi giam hãm phạm nhân.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囚犯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囚犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囚›
犯›