劫囚 jié qiú

Từ hán việt: 【kiếp tù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "劫囚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiếp tù). Ý nghĩa là: để vượt ngục một tù nhân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 劫囚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 劫囚 khi là Động từ

để vượt ngục một tù nhân

to break a prisoner out of jail

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劫囚

  • - 一群 yīqún 可怜 kělián de qiú

    - Một nhóm tù nhân đáng thương.

  • - duàn 路劫 lùjié cái

    - chặn đường cướp của.

  • - 历经 lìjīng 重重 chóngchóng 劫数 jiéshù

    - Trải qua nhiều thảm họa.

  • - 拦路抢劫 lánlùqiǎngjié

    - chặn đường cướp bóc.

  • - shì 印第安纳 yìndìānnà de 死囚 sǐqiú

    - Đây là tử tù Indiana.

  • - 大麻 dàmá gōng de 抢劫案 qiǎngjiéàn

    - Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không

  • - 像是 xiàngshì 一起 yìqǐ 抢劫案 qiǎngjiéàn

    - Trông giống như một vụ cướp.

  • - 犯人 fànrén zāo 囚禁 qiújìn le

    - Tội phạm bị cầm tù rồi.

  • - 有人 yǒurén 持枪 chíqiāng 抢劫 qiǎngjié

    - Rõ ràng có một vụ cướp có vũ trang.

  • - 那人囚 nàrénqiú le

    - Anh ấy đã cầm tù người đó.

  • - bèi 某人 mǒurén 劫持 jiéchí le

    - Cô ấy đang bị ai đó giữ.

  • - 此劫 cǐjié 难以避免 nányǐbìmiǎn

    - Thảm họa này là không thể tránh khỏi.

  • - 超市 chāoshì bèi rén 打劫 dǎjié

    - Siêu thị bị người ta cướp.

  • - 供认 gòngrèn 抢劫 qiǎngjié 银行 yínháng àn hòu yòu 坦白 tǎnbái le 其他 qítā 罪行 zuìxíng

    - Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.

  • - 匪徒 fěitú 抢劫 qiǎngjié le 银行 yínháng

    - Bọn cướp đã cướp ngân hàng.

  • - 土匪 tǔfěi 拦路抢劫 lánlùqiǎngjié

    - Bọn cướp chặn đường để cướp.

  • - 货品 huòpǐn bèi 山匪 shānfěi 劫走 jiézǒu le

    - Hàng hóa bị bọn cướp núi cướp mất.

  • - 半路 bànlù 遭遇 zāoyù 匪徒 fěitú 拦劫 lánjié

    - giữa đường bị bọn phỉ chặn cướp.

  • - 财物 cáiwù bèi 匪徒 fěitú 抢劫 qiǎngjié 一空 yīkōng

    - tài sản bị cướp sạch.

  • - zài 拥挤 yōngjǐ de 街道 jiēdào shàng 光天化日 guāngtiānhuàrì 之下 zhīxià jìng 发生 fāshēng le 抢劫 qiǎngjié

    - Trong đường phố đông đúc, dưới ánh nắng ban mai đã xảy ra vụ cướp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 劫囚

Hình ảnh minh họa cho từ 劫囚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劫囚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiếp
    • Nét bút:一丨一フ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GIKS (土戈大尸)
    • Bảng mã:U+52AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WO (田人)
    • Bảng mã:U+56DA
    • Tần suất sử dụng:Cao