噱头 xuétou

Từ hán việt: 【cược đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噱头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cược đầu). Ý nghĩa là: chọc cười; gây cười; trò cười (dùng lời nói hay cử chỉ); câu pha trò, thủ đoạn bịp bợm; mánh khoé, hài hước; gây cười. Ví dụ : - 。 Diễn viên tấu nói thật lắm cách gây cười.. - ()。 giở trò bịp bợm. - rất hài hước

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噱头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 噱头 khi là Từ điển

chọc cười; gây cười; trò cười (dùng lời nói hay cử chỉ); câu pha trò

引人发笑的话或举动

Ví dụ:
  • - 相声 xiàngshēng 演员 yǎnyuán 噱头 xuétou zhēn duō

    - Diễn viên tấu nói thật lắm cách gây cười.

Ý nghĩa của 噱头 khi là Từ điển

thủ đoạn bịp bợm; mánh khoé

花招

Ví dụ:
  • - bǎi 噱头 xuétou ( 耍花招 shuǎhuāzhāo )

    - giở trò bịp bợm

Ý nghĩa của 噱头 khi là Từ điển

hài hước; gây cười

滑稽

Ví dụ:
  • - hěn 噱头 xuétou

    - rất hài hước

  • - 噱头 xuétou 极了 jíle

    - hết sức buồn cười

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噱头

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 哥哥 gēge 出头 chūtóu 保护 bǎohù le

    - Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 修筑 xiūzhù 码头 mǎtóu

    - xây dựng bến cảng.

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - 妈妈 māma bāng bǎng 头发 tóufà

    - Mẹ giúp tôi buộc tóc.

  • - hěn 噱头 xuétou

    - rất hài hước

  • - bǎi 噱头 xuétou ( 耍花招 shuǎhuāzhāo )

    - giở trò bịp bợm

  • - 噱头 xuétou 极了 jíle

    - hết sức buồn cười

  • - 相声 xiàngshēng 演员 yǎnyuán 噱头 xuétou zhēn duō

    - Diễn viên tấu nói thật lắm cách gây cười.

  • - 只有 zhǐyǒu 锲而不舍 qièérbùshě 才能 cáinéng 出头 chūtóu

    - Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噱头

Hình ảnh minh họa cho từ 噱头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噱头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué
    • Âm hán việt: Cược
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPO (口卜心人)
    • Bảng mã:U+5671
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao