- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
- Pinyin:
Jué
, Xué
- Âm hán việt:
Cược
- Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口豦
- Thương hiệt:RYPO (口卜心人)
- Bảng mã:U+5671
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 噱
Ý nghĩa của từ 噱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 噱 (Cược). Bộ Khẩu 口 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: cười to, Cười, Tiếng cười to. Từ ghép với 噱 : 發噱 Nực cười. Xem 噱 [jué]., “lệnh nhân phát cược” 令人發噱 làm bật cười. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ốt cược 嗢噱 cười to. Tục gọi sự đáng nực cười là khả phát nhất cược 可發一噱.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (đph) Cười
- 發噱 Nực cười. Xem 噱 [jué].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tiếng cười to
- “lệnh nhân phát cược” 令人發噱 làm bật cười.