Đọc nhanh: 嘴里 (chuỷ lí). Ý nghĩa là: trong miệng, trên môi của một người, phát biểu. Ví dụ : - 这次死者嘴里没有留言 Lần này không còn lời nào trong miệng.. - 那句话从我嘴里溜得 Những lời nói ra khỏi miệng tôi
Ý nghĩa của 嘴里 khi là Danh từ
✪ trong miệng
in the mouth; mouth
- 这次 死者 嘴里 没有 留言
- Lần này không còn lời nào trong miệng.
✪ trên môi của một người
on one's lips
✪ phát biểu
speech
✪ từ
words
- 那句话 从 我 嘴里 溜 得
- Những lời nói ra khỏi miệng tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴里
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 嘴里 含 了 饭
- Trong miệng ngậm cơm.
- 嘴里 含着 糖
- Miệng ngậm kẹo.
- 嘴里 含着 药片
- Trong miệng ngậm viên thuốc.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 他 嘴里 衔 着 块 糖
- Anh ấy ngậm một viên kẹo trong miệng.
- 我 得 先 喷点 白沫 进 你 嘴里
- Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
- 嘴里 哼 着 歌子
- hát khe khẽ một bài hát.
- 心服口服 ( 不但 嘴里 服 , 并且 心里 服 )
- tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.
- 嘴里 已满 是 津
- Trong miệng đã đầy nước bọt.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 嘴里 含着 一口 水
- Ngậm một ngụm nước trong miệng.
- 你别 在 这里 多嘴
- Đừng có nói nhiều ở đây.
- 她 嘴 上 虽然 没有 说 不 对 , 心里 却 不以为然
- tuy cô ta không nói ra ngoài miệng là không đúng, nhưng trong lòng lại không đồng ý
- 他 是 个 直爽 人 , 心里 怎么 想 , 嘴上 就 怎么 说
- anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 那句话 从 我 嘴里 溜 得
- Những lời nói ra khỏi miệng tôi
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘴里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘴里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
里›